Status
×
Search
×
Trang Chủ
Tải Xuống
Bảng Xếp Hạng
Nội Quy
Cẩm Nang Tân Thủ
Hệ Thống Phím Tắt
Hệ Thống Nhiệm Vụ
Tân Thủ - Châu Á
Tân Thủ - Châu Âu
Mở Rộng Rương Đồ
Cấp Độ (41 - 80)
Lạc Khắc Sơn
Chìa Khóa Róc
Danh Hiệu
Lăng Mộ Pharaoh
Thành Alexandria
Lăng Mộ Tần Thủy Hoàng
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trung Hoa
Châu Âu
Phú Hộ
Bang Hội
Thương Nhân
Bảo Tiêu
Đạo Tặc
Bảng Xếp Hạng - Phú Hộ
#
Tên Nhân Vật
Vàng
Vàng Kho
1
hs4
1.329.780.959
0
2
Shin
779.219.715
0
3
WPS_111
765.621.548
0
4
_VN_No3_
401.815.796
0
5
BanHang
393.023.864
0
6
BOOM999
337.389.259
0
7
_SOS_
323.798.083
0
8
love1
310.272.489
0
9
Tur_Shi
310.174.539
0
10
Ting
309.350.234
0
11
Pro_yeuEm
269.440.118
0
12
campuchia
261.844.158
0
13
Kid
245.394.515
0
14
Ultimation
228.527.279
0
15
A_Thiet
223.311.068
0
16
K01
217.516.479
9.994.889
17
Juce_Kiwi
214.224.409
0
18
_VX_
204.370.509
0
19
Cmi
200.861.192
0
20
MiTom8
196.265.701
0
21
NeW_HP
194.177.554
0
22
HangNgon
192.000.001
0
23
TienLong_3
185.422.789
0
24
Q_01
181.658.677
0
25
Unique
177.263.386
0
26
[GM]_SUPPORT
169.999.000
0
27
Ori8
167.509.521
0
28
Beeee
158.579.503
0
29
BumChiu
152.780.730
0
30
TungLouis999
144.557.330
0
31
TienLong_1
142.541.804
0
32
CrazyH_6
136.317.735
0
33
Zero
133.840.666
0
34
___TOM___
133.175.659
0
35
He
130.356.489
0
36
Win__1
126.545.480
0
37
w3
117.315.556
0
38
Teo1
113.183.946
0
39
Police
111.861.171
0
40
ZinBer
107.405.023
396.786.877
41
HoangAnh
106.854.420
1.391
42
minhngocb
97.987.177
0
43
CrazyH_7
97.849.748
0
44
TL11
94.698.993
0
45
w11
91.405.360
0
46
14_Six
90.701.459
0
47
orice
89.296.267
0
48
w33
88.381.531
0
49
w5
88.026.779
0
50
_NaTasa_
87.940.118
0