Status
×
Search
×
Trang Chủ
Tải Xuống
Bảng Xếp Hạng
Nội Quy
Cẩm Nang Tân Thủ
Hệ Thống Phím Tắt
Hệ Thống Nhiệm Vụ
Tân Thủ - Châu Á
Tân Thủ - Châu Âu
Mở Rộng Rương Đồ
Cấp Độ (41 - 80)
Lạc Khắc Sơn
Chìa Khóa Róc
Danh Hiệu
Lăng Mộ Pharaoh
Thành Alexandria
Lăng Mộ Tần Thủy Hoàng
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trung Hoa
Châu Âu
Phú Hộ
Bang Hội
Thương Nhân
Bảo Tiêu
Đạo Tặc
Bảng Xếp Hạng - Châu Âu
#
Tên Nhân Vật
Cấp Độ
Sức Mạnh
Trí Tuệ
Kinh Nghiệm
1
CB_Say01
110
129
456
99%
2
TienLong_1
110
132
453
99%
3
Ori1
110
129
456
99%
4
CB_Say02
110
129
456
99%
5
CB_Say05
110
129
456
99%
6
Ori2
110
129
456
99%
7
Ori3
110
129
456
99%
8
sieunhan2
110
129
456
99%
9
F1
110
456
129
99%
10
F3
110
129
456
99%
11
CB_Say03
110
129
456
99%
12
sieunhan3
110
129
456
99%
13
Win_2
110
129
456
99%
14
CB_Say07
110
129
456
99%
15
sjeunhan4
110
453
132
99%
16
CB_Say04
110
129
456
99%
17
sieunhan8
110
129
456
99%
18
CB_Say08
110
450
135
99%
19
TienLong_2
110
372
213
99%
20
sieunhan7
110
129
456
99%
21
TienLong_5
110
129
456
99%
22
TienLong_6
110
129
456
99%
23
TienLong_7
110
235
350
99%
24
TienLong_8
110
456
129
99%
25
TienLong_3
110
453
132
99%
26
TienLong_4
110
235
350
99%
27
Ori13
110
129
456
99%
28
Ori11
110
129
456
99%
29
ken
110
129
456
99%
30
DAME1
110
456
129
99%
31
Win__1
110
129
456
99%
32
Win__2
110
129
456
99%
33
DAME2
110
456
129
99%
34
DAME5
110
135
450
99%
35
Unique
110
456
129
99%
36
Q1
110
347
238
99%
37
DAME6
110
129
456
99%
38
DarkMagician
110
129
456
99%
39
Q3
110
129
456
99%
40
Q5
110
129
456
99%
41
Q6
110
129
456
99%
42
DAME3
110
303
282
99%
43
Q7
110
129
456
99%
44
Q4
110
129
456
99%
45
__NET__
110
132
453
99%
46
__KNL__2
110
129
456
99%
47
yang
110
129
456
99%
48
__KLN__5
110
366
219
99%
49
__KLN__6
110
174
411
99%
50
__KLN__1
110
129
456
99%